rả rích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rả rích+
- Continual, persistent
- Mưa rả rích mấy hôm
It rained continually for several days
- Ăn kẹo rả rích suốt ngày
To sweets continually the whole day
- Mưa rả rích mấy hôm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rả rích"
Lượt xem: 587
Từ vừa tra