--

rả rích

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rả rích

+  

  • Continual, persistent
    • Mưa rả rích mấy hôm
      It rained continually for several days
    • Ăn kẹo rả rích suốt ngày
      To sweets continually the whole day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rả rích"
Lượt xem: 609